Tổng hợp chi tiết kích thước thùng xe tải 2.5 tấn, 2.4 tấn, 2 tấn có trên thị trường hiện nay. Chính xác, đầy đủ, cập nhật liên tục…
Bạn cần tư vấn về kích thước thùng xe tải, đặt đóng thùng xe tải chất lượng cao, vui lòng gọi 0938.98.5151 để được báo giá rẻ nhất thị trường.
Mục lục bài viết
Kích thước xe tải 2 tấn – 2T5 Đô Thành IZ
- Kích thước thùng xe tải DOTHANH IZ49 Thùng Mui Bạt: 4210 x 1810 x 660/1780 tải trọng cho phép chở 2.3 tấn
- Kích thước thùng xe tải 2.5 tấn DOTHANH IZ49 Thùng Lửng: 4210 x 1810 x 490 / 2490KG
- Kích thước thùng xe tải DOTHANH IZ49 Kín Bửng Nâng: 4240 x 1800 x 1770 tải trọng cho phép chở 1.9 tấn
- Kích thước thùng xe tải DOTHANH IZ65S Hạ Tải Thùng Ben: 2.850 x 1.860/1.500 x 450/280 tải trọng cho phép chở 1.95 tấn
- Kích thước thùng xe tải DOTHANH 2 tấn IZ65 Hạ Tải Thùng Kín: 4310 x 1940 x 1850
- Kích thước thùng xe tải DOTHANH IZ65 Chở Xe Máy: 4100 x 2000 x 2480 tải trọng cho phép chở 1.99 tấn
Kích thước thùng xe tải Fuso 2 tấn – 2.5 tấn.
- Kích thước thùng xe tải 2 tấn FUSO CANTER 4.99 Thùng Mui Bạt: 4360 x 1730 x 680/1900.
- Kích thước thùng xe tải FUSO 2 tấn, CANTER 4.99 Thùng Kín: 4360 x 1730 x 1900
- Kích thước thùng xe tải 2T3 FUSO CANTER 4.99 Thùng Lửng: 4350 x 1750 x 450
- Kích thước thùng xe tải FUSO CANTER 6.5 Chở Gia Cầm: 4200 x 2030 x 1850 tải trọng cho phép chở 1.6 tấn
- Kích thước thùng xe tải FUSO CANTER 4.99 Thùng Bạt Bửng Nâng: 4350 x 1730 x 680/1900 tải trọng cho phép chở 1.75 tấn
- Kích thước thùng xe tải FUSO FUSO CANTER 4.99 Đông Lạnh: 4220 x 1680 x 1735 tải trọng cho phép chở 1.8 tấn
- Kích thước thùng xe tải 2T FUSO FUSO CANTER 4.99 Bảo Ôn: 4220 x 1720 x 1780
Kích thước thùng xe tải Hino 2T5.
- Kích thước thùng xe tải HINO XZU720L Cuốn ép rác: 2.550/2.450 x 1.680 x 1.540/1.360 tải trọng cho phép chở 2.4 tấn
- Kích thước thùng xe tải 2T5 HINO XZU720L Gắn Cẩu: 4520 x 2040 x 530
- Kích thước thùng xe tải 2.5 tấn HINO XZU352L Chở Xe Máy: 5700 x 1840 x 2520
- Kích thước thùng xe tải HINO XZU352L Chở Gia Cầm: 5530 x 1830 x 2150 tải trọng 2.6 tấn
- Kích thước thùng xe tải HINO XZU650L Bảo Ôn: 4420 x 1710 x 1840 tải trọng cho phép chở 1.7 tấn
- Kích thước thùng xe tải HINO XZU650L Thùng Kín: 4500 x 1730 x 1900 tải trọng cho phép chở 1.8 tấn
- Kích thước thùng xe tải 1T9 HINO XZU650L Thùng Mui Bạt: 4500 x 1730 x 730/1900
- Kích thước thùng xe tải 1.9 tấn HINO XZU650L Chở Kính: 4500 x 1730 x 490
- Kích thước thùng xe tải HINO XZU650L Thùng Lửng: 4500 x 1730 x 490 tải trọng cho phép chở 1.95 tấn
- Kích thước thùng xe tải HINO XZU352L Gắn Cẩu: 4800 x 1840 x 480 tải trọng cho phép chở 1.99 tấn
- Kích thước thùng xe tải HINO XZU352L Xe Có Rổ Nâng Người: 4800 x 1840 x 480 tải trọng cho phép chở 1.99 tấn
- Kích thước thùng xe tải HINO XZU730L Chở Bồn Nước: 5700 x 2070 x 2580 tải trọng cho phép chở 2 tấn
- Kích thước thùng xe tải HINO XZU342L Cuốn ép rác: 2610/2340 x 1700 x 1550 tải trọng cho phép chở 2.065 tấn
Kích thước thùng xe tải 2.5 tấn Hyundai N250/N250SL
- Kích thước thùng xe tải 2.5 tấn HYUNDAI NEW MIGHTY N250 Thùng Lửng: 3550 x 1800 x 400/ tải trọng chính xác 2.330KG
- Kích thước thùng xe tải HYUNDAI NEW MIGHTY N250SL Thùng kín: 4300 x 1800 x 1660/ tải trọng cho phép chở 2.35 tấn
- Kích thước thùng xe tải 2. 5 tấn HYUNDAI NEW MIGHTY N250SL Thùng Mui Bạt: 4250 x 1750 x 680/1660.
- Kích thước thùng xe tải 2T5 HYUNDAI NEW MIGHTY N250SL Thùng Lửng: 4250 x 1750 x 430/
- Kích thước thùng xe tải HYUNDAI NEW MIGHTY N250 Chở Gia Súc: 3280 x 1690 x 1620/ tải trọng cho phép chở 1.6 tấn
- Kích thước thùng xe tải HYUNDAI NEW MIGHTY N250SL Lửng Cẩu Unic: 3600 x 1790 x 430/ tải trọng cho phép chở 1.6 tấn
- Kích thước thùng xe tải 1T8 HYUNDAI N250 Kín Bửng Nâng: 3250 x 1720 x 1600/
- Kích thước thùng xe tải 1T9 HYUNDAI MIGHTY N250 Đông Lạnh: 3450 x 1740 x 1550/
- Kích thước thùng xe tải HYUNDAI NEW MIGHTY N250 Ben Tự Đổ: 2950 x 1640 x 490/ tải trọng cho phép chở 1.9 tấn
- Kích thước thùng xe tải HYUNDAI MIGHTY N250SL Kín Cánh Dơi: 4300 x 1635 x 1650/1540 tải trọng cho phép chở 1.9 tấn
- Kích thước thùng xe tải HYUNDAI MIGHTY N250 Bạt Bửng Nâng: 3370 x 1790 x 680/1720 tải trọng cho phép chở 1.93 tấn
- Kích thước thùng xe tải 2 tấn HYUNDAI NEW MIGHTY N250 Bảo ôn: 3420 x 1650 x 1580/
- Kích thước thùng xe tải HYUNDAI 2 tấn NEW MIGHTY N250SL Thùng Mui Bạt: 4250 x 1750 x 680/1660
- Kích thước thùng xe tải 2T HYUNDAI N250SL Bảo ôn: 4230 x 1800 x 1580/
- Kích thước thùng xe tải HYUNDAI MIGHTY N250SL Đông Lạnh: 4230 x 1800 x 1580/ tải trọng cho phép chở 1.99 tấn
- Kích thước thùng xe tải HYUNDAI NEW MIGHTY N250SL Chở Gia Cầm: 4300 x 1770 x 1650/ tải trọng cho phép chở 1.99 tấn
- Kích thước thùng xe tải HYUNDAI NEW MIGHTY N250SL Thùng kín: 4300 x 1800 x 1660/ tải trọng cho phép chở 1.995 tấn
- Kích thước thùng xe tải HYUNDAI NEW MIGHTY N250SL Kín Bửng Nâng: 4270 x 1800 x 1660/ tải trọng cho phép chở 1.995 tấn
- Kích thước thùng xe tải HYUNDAI NEW MIGHTY N250SL Bạt Bửng Nâng: 4250 x 1800 x 670/1580 tải trọng cho phép chở 1.995 tấn
- Kích thước thùng xe tải HYUNDAI NEW MIGHTY N250 Thùng kín: 3550 x 1800 x 1670/ tải trọng 2 tấn
- Kích thước thùng xe tải 2.150KG HYUNDAI NEW MIGHTY N250 Chở Kính: 3320 x 1820 x 300/
Kích thước thùng xe tải Isuzu 2T5, 2 Tấn, 1T9…
- Kích thước thùng xe tải 2.45 tấn ISUZU QKR77FE4 Thùng Mui Bạt: 3600 x 1750 x 650/1750
- Kích thước thùng xe tải 2.5 tấn ISUZU QKR77FE4 Thùng Lửng: 3580 x 1750 x 400/
- Kích thước thùng xe tải 2.5 tấn ISUZU QKR77HE4 Bảo Ôn: 4310 x 1740 x 1770/
- Kích thước thùng xe tải 2.49 tấn ISUZU QKR77HE4 Đông Lạnh: 4280 x 1690 x 1770/
- Kích thước thùng xe tải 2.5 tấn ISUZU NMR85HE4 Đông Lạnh: 4370 x 1800 x 1780/
- Kích thước thùng xe tải 2.49 tấn ISUZU NPR85KE4 Gắn cẩu Unic: 4460 x 2070 x 530/
- Kích thước thùng xe tải 2.49 tấn ISUZU NPR85KE4 Chở Ô Tô, Kéo Ô Tô: 5020 x 2100 x /
- Kích thước thùng xe tải 1.62 tấn ISUZU QKR77HE4 Chở Moto Xe Máy: 4340 x 1720 x 2520/
- Kích thước thùng xe tải 1.8 tấn ISUZU QKR77FE4 Chở gia súc: 3580 x 1730 x 1920/
- Kích thước thùng xe tải 1.8 tấn ISUZU QKR77FE4 Chở rác: 3.100 x 1.820/1.620 x 1.130/960
- Kích thước thùng xe tải 1.8 tấn ISUZU NMR85HE4 Đông Lạnh: 4370 x 1800 x 1780/
- Kích thước thùng xe tải 1.9 tấn ISUZU QKR77FE4 Kín Bửng Nâng: 3500 x 1750 x 1900/
- Kích thước thùng xe tải 1.9 tấn ISUZU QKR77HE4 Gắn cẩu Unic: 3490 x 1700 x 385/
- Kích thước thùng xe tải 1.95 tấn ISUZU QKR77FE4 Đông Lạnh: 3520 x 1690 x 1780/
- Kích thước thùng xe tải 1.95 tấn ISUZU QKR77FE4 Chở gia cầm: 3650 x 1780 x 1920/
- Kích thước thùng xe tải 1.95 tấn ISUZU QKR77HE4 Đông Lạnh: 4280 x 1690 x 1780/
- Kích thước thùng xe tải 1.95 tấn ISUZU QKR77HE4 Chở Gia Cầm: 4350 x 1740 x 1880/
- Kích thước thùng xe tải 1.95 tấn ISUZU QKR77HE4 Bán Hàng Lưu Động (Cánh Dơi): 4370 x 1720 x 1800/
- Kích thước thùng xe tải 1.95 tấn ISUZU NMR85HE4 Bảo ôn: 4370 x 1800 x 1780/
- Kích thước thùng xe tải 1.99 tấn ISUZU QKR77FE4 Thùng lửng: 3570 x 1740 x 425/
- Kích thước thùng xe tải 1.99 tấn ISUZU QKR77FE4 Bạt Bửng Nâng: 3580 x 1720 x 650/1880
- Kích thước thùng xe tải 1.99 tấn ISUZU QKR77FE4 Thùng Kín: 3600 x 1730 x 1860/
- Kích thước thùng xe tải 1.99 tấn ISUZU QKR77FE4 Ben Tự Đổ: 2900 x 1600 x 535/
- Kích thước thùng xe tải 1.99 tấn ISUZU QKR77HE4 Thùng Lửng: 4350 x 1730 x 380
- Kích thước thùng xe tải 1.99 tấn ISUZU QKR77HE4 Thùng Mui Bạt : 4350 x 1740 x 1430/1870
- Kích thước thùng xe tải 1.99 tấn ISUZU QKR77HE4 Bạt Bửng Nâng: 4370 x 1720 x 670/1750
- Kích thước thùng xe tải 1.99 tấn ISUZU QKR77HE4 Thùng Kín: 4350 x 1740 x 1860/
- Kích thước thùng xe tải 1.99 tấn ISUZU QKR77HE4 Kín Bửng Nâng: 4320 x 1740 x 1870/
- Kích thước thùng xe tải 1.99 tấn ISUZU QKR77HE4 Bảo Ôn: 4270 x 1720 x 1780/
- Kích thước thùng xe tải 1.99 tấn ISUZU QKR77HE4 Chở Gia Súc: 4180 x 1730 x 1920/
- Kích thước thùng xe tải 1.99 tấn ISUZU NMR85HE4 Chở Gia Cầm: 4460 x 1880 x 1870/
- Kích thước thùng xe tải 1.995 tấn ISUZU NMR85HE4 Thùng Lửng: 4450 x 1880 x 480/
- Kích thước thùng xe tải 1.995 tấn ISUZU NMR85HE4 Thùng Mui Bạt: 4450 x 1880 x 735/1870
- Kích thước thùng xe tải 1.995 tấn ISUZU NMR85HE4 Thùng Kín: 4450 x 1880 x 1900/
- Kích thước thùng xe tải 2.1 tấn ISUZU QKR77HE4 Kín Bửng Nâng: 4530 x 1730 x 1860/
- Kích thước thùng xe tải 2.15 tấn ISUZU QKR77FE4 Ben Tự Đổ: 2900 x 1600 x 535/
- Kích thước thùng xe tải 2.22 tấn ISUZU QKR77FE4 Xitec Chở Xăng: 2.780/2.610 x 1.580 x 880
- Kích thước thùng xe tải 2.25 tấn ISUZU QKR77FE4 Bảo Ôn: 3520 x 1720 x 1780/
- Kích thước thùng xe tải 2.25 tấn ISUZU QKR77HE4 Thùng Lửng Bửng Nâng: 4360 x 1750 x 425/
- Kích thước thùng xe tải 2.25 tấn ISUZU QKR77HE4 Thùng Kín: 4350 x 1730 x 1860/
- Kích thước thùng xe tải 2.35 tấn ISUZU QKR77FE4 Thùng Kín: 3600 x 1730 x 1860/
- Kích thước thùng xe tải 2.35 tấn ISUZU QKR77HE4 Thùng Mui Bạt : 4350 x 1730 x 680/1890
Kích thước thùng xe tải JAC 2.5 tấn, 2 tấn, 1T9.
Kích thước thùng xe tải 2.3 tấn JAC 1047/L250 Thùng Kín: 4390 x 1820 x 1880/
Kích thước thùng xe tải 2.3 tấn JAC HFC1030K4 Thùng Kín Cửa Hông: 3720 x 1750 x 1770/
Kích thước thùng xe tải 2.4 tấn JAC 1047/L250 Thùng Mui Bạt: 4380 x 1800 x 680/1880
Kích thước thùng xe tải 2.45 tấn JAC 1030/L240 Thùng Mui Bạt: 3720 x 1800 x 600/1800
Kích thước thùng xe tải 2.49 tấn JAC 1047/L250 Thùng Lửng: 4230 x 1810 x 400/
Kích thước thùng xe tải 1.85 tấn JAC N200 – động cơ ISUZU Bạt Bửng Nâng: 4460 x 1820 x 680/1880
Kích thước thùng xe tải 1.9 tấn JAC N200 – động cơ ISUZU Đông Lạnh: 4220 x 1760 x 1790/
Kích thước thùng xe tải 1.99 tấn JAC 1047/L250 Bạt Bửng Nâng: 4270 x 1800 x 680/1910
Kích thước thùng xe tải 1.99 tấn JAC 1047/L250 Kín Bửng Nâng: 4280 x 1800 x 1880/
Kích thước thùng xe tải 1.99 tấn JAC HFC1025K1 Thùng Mui Bạt: 3390 x 1770 x 750/1770
Kích thước thùng xe tải 1.99 tấn JAC HFC1025K1 Thùng Kín: 3390 x 1760 x 1770/
Kích thước thùng xe tải 1.99 tấn JAC N200 – động cơ ISUZU thùng mui bạt: 4380 x 1820 x 680/1880
Kích thước thùng xe tải 1.99 tấn JAC N200 – động cơ ISUZU thùng kín: 4380 x 1840 x 1880/
Kích thước thùng xe tải 2.1 tấn JAC HFC1030K4 Kín Bửng Nâng: 3650 x 1750 x 750/1770
Kích thước xe tải Thaco 2T5, 2T, 1.9 tấn…
- Kích thước thùng xe tải 2.3 tấn THACO K250 Thùng Chở Gia Cầm: 3540 x 1700 x 1650/
- Kích thước thùng xe tải 2.3 tấn THACO OLLIN345.E4 Thùng Mui Bạt: 3700 x 1870 x 680/1830
- Kích thước thùng xe tải 2.3 tấn THACO OLLIN345.E4 Thùng Kín: 3700 x 1870 x 1830/
- Kích thước thùng xe tải 2.4 tấn THACO OLLIN345.E4 Thùng Lửng: 3700 x 1870 x 400/
- Kích thước thùng xe tải 2.49 tấn THACO K250 Thùng Lửng: 3500 x 1670 x 410/
- Kích thước thùng xe tải 2.49 tấn THACO K250 Thùng Mui Bạt: 3500 x 1670 x 1410/1670
- Kích thước thùng xe tải 2.49 tấn THACO K250 Thùng Kín: 3500 x 1670 x 1670.
- Kích thước thùng xe tải 1.8 tấn THACO KIA K200 Xe Tập Lái: 3200 x 1670 x 1830/
- Kích thước thùng xe tải 1.8 tấn THACO KIA K200 Bảo Ôn: 3020 x 1650 x 1740/
- Kích thước thùng xe tải 1.85 tấn THACO KIA K200 Thùng Kín Cánh Dơi: 3200 x 1700 x 1780/
- Kích thước thùng xe tải 1.9 tấn THACO KIA K200 Thùng Kín: 3200 x 1670 x 1830/
- Kích thước thùng xe tải 1.95 tấn THACO KIA K200 Thùng Mui Bạt: 3200 x 1670 x 1405/1830
- Kích thước thùng xe tải 1.95 tấn THACO KIA K200 Thùng Mui Bạt: 3260 x 1670 x 560/1830
- Kích thước thùng xe tải 1.95 tấn THACO M4 350.E4 Thùng Mui Bạt: 4350 x 1950 x 690/1830
- Kích thước thùng xe tải 1.95 tấn THACO M4 350.E4 Thùng Kín: 4350 x 1950 x 1830/
- Kích thước thùng xe tải 1.99 tấn THACO KIA K200 Thùng Lửng: 3200 x 1670 x 410/
- Kích thước thùng xe tải 1.99 tấn THACO K250 Bạt Bửng Nâng: 3500 x 1750 x 680/1660
- Kích thước thùng xe tải 1.99 tấn THACO K250 Kín Bửng Nâng: 3450 x 1750 x 1670/
- Kích thước thùng xe tải 1.99 tấn THACO K250 Bảo Ôn: 3540 x 1750 x 1590/
- Kích thước thùng xe tải 1.99 tấn THACO K250 Đông Lạnh: 3480 x 1700 x 1530/
- Kích thước thùng xe tải 1.99 tấn THACO K250 Hooklift Chở Rác: 2.750 x 1.740/1.620 x 1.280/1.140
- Kích thước thùng xe tải 1.995 tấn THACO K250 Ben Tự Đổ: 2750 x 1590 x 570/
- Kích thước thùng xe tải 2.15 tấn THACO M4 350.E4 Thùng Lửng: 4350 x 1950 x 450/
Kích thước xe tải VEAM 2 tấn.
Kích thước thùng xe tải 1.8 tấn VEAM VT260-1 Thùng Kín: 6050 x 1950 x 1940/
Kích thước thùng xe tải 1.85 tấn VEAM VT260-1 Thùng Mui Bạt: 6050 x 1950 x 625/1940
Kích thước thùng xe tải 1.95 tấn VEAM VT260-1 Thùng Lửng: 6050 x 1950 x 545/
Mời bạn đánh giá bài viết!
Bài viết hữu ích! Hãy chia sẻ ngay!