-
-
-
C Cần
Bữa mình bị mất nắp dầu của xe Hino 2,5 tấn bên
mình có bán không shop? -
-
Xe Tải HINO 2.5 tấn, model XZU650L (chassi), Chính Hãng, Euro4
630.000.000 ₫ 600.000.000 ₫
(giá đã bao gồm thuế VAT)
- Loại xe: Hino 300 XZU650L – NEW
- Tình trạng: Mới 100%, chính hãng
- Tải trọng chở tối đa: 2.490 kg
- Động cơ Hino N04C-VC, EURO4
- Khung gầm chắc chắn, cỡ lốp trước/sau 7.00-16
- Bảo hành Hino chính hãng toàn quốc
Gọi điện đặt mua: 0908.633.533 (7h-21h)
Xem thêm xe thùng cùng Hino 300
Đặc điểm nổi bật của xe tải HINO 2.5 tấn, Hino 300 XZU650L
MODEL HINO |
XE THÙNG PHỔ BIẾN |
XZU650L |
Xe tải Hino 2 tấn Thùng Lửng Kích thước thùng 4500 x 1730 x 490 |
XZU650L |
Xe tải Hino 1.9 tấn Thùng Mui Bạt |
XZU650L |
Xe tải Hino 1.5 tấn Bạt Bửng Nâng |
XZU650L |
Xe tải Hino 1.8 tấn Thùng Kín |
XZU650L |
Xe tải Hino 1.7 tấn Bảo Ôn |
XZU650L |
Xe tải Hino 1.5 tấn Đông Lạnh |
XZU650L |
Xe tải Hino 1 tấn Gắn cẩu |
XZU650L |
Xe tải Hino 1 tấn Gắn cẩu Có Rổ Nâng Người |
XZU650L |
Xe tải Hino 1.9 tấn Chở Kính |
Đánh giá chi tiết xe HINO XZU650L
Xe tải HINO tải trọng chở 1.9 tấn đến 2.5 tấn được sử dụng rộng rãi trên cả nước, với khả năng linh hoạt, được vào nội thành ban ngày giúp công việc kinh doanh được chủ động không bị gián đoạn, xe phù hợp với các tuyến đường vận ngắn và vừa.
Xe tải Hino 2.5 tấn, nội thất được trang bị đầy đủ tiện nghi: CD & AM/FM Radio, điều hòa DENSO 2 chiều (nóng và lạnh) của Nhật Bản. Khay để cộc, hộc tài liệu… trang bị đầy đủ tính năng cơ bản.
Đầu xe vuông vức, thiết kế gầm cao, cho không gian cabin thoáng rộng, nhìn từ phía trước xe chắc chắn, mạnh mẽ.
Xe tải Hino 2.5 tấn XZU650L có đầu cabin được thiết kế kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn giúp việc kiểm tra, theo dõi, chăm sóc, vệ sinh máy móc một cách dễ dàng.
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thủy lực 2 dòng, trực lực chân không giúp xe vận hành đảm bảo an toàn.
Thông số xe Hino XZU650L 2.5 tấn
Thương hiệu: | Xe tải Hino |
Series | Hino 300 |
Model xe | XZU650L |
Trọng lượng toàn bộ : | 4,990 kg |
Trọng lượng bản thân : | 2,290 kg |
Tải trọng cho phép chở tối đa : | 2.490 kg |
Số người cho phép chở : | 03 người |
Kích thước xe (D x R x C) chưa thùng: | 5,965 x 1,875 x 2,140 mm |
Kích thước thùng hàng : | — mm |
Khoảng cách trục : | 3.400 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1400/1435 |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 2 x 4 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Hệ thống treo cầu trước : | Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng |
Hệ thống treo cầu sau : | Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
Cabin : | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Dung tích bồn nhiên liệu: | 100L |
Cửa sổ điện | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |
Điều hòa không khí cabin | Denso |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | Hino – N04C-VC |
Loại động cơ: | Động cơ Diesel, 4 xi-lanh thẳng hàng với turbo tăng áp và làm mát khí nạp |
Thể tích : | 4,009 cc |
Tỷ số nén: | 18:01 |
Đường kính x khoảng chạy piston | 104 x 118 mm |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 136 PS – (2,500 vòng/phút) |
Mô men xoắn cực đại | 390 N.m – (1.400 vòng/phút) |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử (Electric Common Rail) |
Hộp số : | |
Loại : | M550 |
Kiểu : | Hợp số cơ khí, 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5, có số 5 là số vượt tốc |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/– |
Lốp trước / sau: | 7.00-16 |
Hệ thống phanh : | |
Loại : | Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Phanh khí xả : | Có |
Phanh đỗ : | Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Trung Quang Đã mua tại Xetaisaigon.com
Mọi thứ khỏi phải bàn. Nhân viên XTSG nhiệt tình, dễ thương. Xe Hino đằm chắc, thùng cao hơn các dòng khác